Wawrinka - Nadal: Bản lĩnh đáng kinh ngạc (TK Rome Masters)
TRỰC TIẾP Djokovic - Nishikori: Set 3 áp đảo (KT)
Djokovic – Ferrer: 19h, 16/5 (Bán kết)
Từ đầu giải Djokovic đều phải trải qua những trận đấu 3 set, khiến người hâm mộ có lý do để nghi ngờ phong độ của tay vợt số 1 thế giới. Nhưng chứng kiến cách Nole vượt qua khó khăn để chứng tỏ bản lĩnh, sức mạnh của anh quả thực vẫn khiến đối thủ phải nể phục.
Nạn nhân mới nhất của Djokovic là tay vợt người Nhật Bản – Nishikori ở tứ kết. Dù đã rất cố gắng thắng set 2 (6-3) để gỡ hòa, nhưng cuối cùng Nishikori vẫn thua tâm phục khẩu phục 1-6 ở set 3. Đây không phải là lần đầu tiên Nole có chiến thắng theo kiểu “hủy diệt” ở những set quyết định như vậy.
NovakDjokovic |
David Ferrer | |||
Serbia | V |
TBN | ||
1 | Xếp hạng | 8 | ||
27 (22.05.1987) | Tuổi | 33 (02.04.1982) | ||
Belgrade, Serbia | Nơi sinh | Javea, Tây Ban Nha | ||
Monte-Carlo, Monaco | Nơi sống | Valencia, Tây Ban Nha | ||
188 cm | Chiều cao | 175 cm | ||
80 kg | Cân nặng | 73 kg | ||
Tay phải | Tay thuận | Tay phải | ||
2003 | Thi đấu chuyên nghiệp | 2000 | ||
33/2 | Thắng - Thua trong năm | 32/6 | ||
4 | Danh hiệu năm2015 | 3 | ||
637/142 | Thắng - Thua sự nghiệp | 634/300 | ||
52 | Danh hiệu | 24 | ||
$77,693,686 | Tổng tiền thưởng | $26,220,923 | ||
Đối đầu:Djokovic 14-5Ferrer |
Djokovic đang có chuỗi 8 trận thắng liên tiếp trước Ferrer
Chính vì thế, dù Ferrer là một chuyên gia đất nện, nhưng nhiều khả năng tay vợt người Tây Ban Nha cũng chỉ dừng lại ở mức gây khó khăn cho Djokovic như trong 8 trận thua liên tiếp gần đây. Nole với bản lĩnh của mình chắc chắn đang rất quyết tâm bảo vệ chức vô địch để có sự chuẩn bị tốt nhất cho Roland Garros sắp diễn ra.
Federer – Wawrinka: 1h00, 17/5 (Bán kết)
Việc Wawrinka đánh bại Nadal ở tứ kết khiến cho trận “Siêu kinh điển” giữa Federer và Nadal đã không thể diễn ra. Nhưng không vì thế trận bán kết 2 Rome Masters kém phần hấp dẫn.
Ngoài việc là đồng hương (Thụy Sỹ), đây còn là màn tái đấu sau trận đấu tranh cãi giữa Federer và Wawrinka tại bán kết ATP World Tour Finals cuối năm ngoái. Đó là trận đấu Wawrinka đã chơi rất hay, nhưng cuối cùng phần thắng vẫn thuộc về Federer (4-6, 7-5, 7-6(6)).
Roger Federer |
Stan Wawrinka | |||
Thụy Sỹ | V |
Thụy Sỹ | ||
2 | Xếp hạng | 9 | ||
33 (08.08.1981) | Tuổi | 30 (28.03.1985) | ||
Basel, Thụy Sỹ | Nơi sinh | Lausanne, Thụy Sỹ | ||
Bottmingen, Thụy Sỹ | Nơi sống | St. Barthelemy, Thụy Sỹ | ||
185 cm | Chiều cao | 183 cm | ||
85 kg | Cân nặng | 81 kg | ||
Tay phải | Tay thuận | Tay phải | ||
1998 | Thi đấu chuyên nghiệp | 2002 | ||
24/4 | Thắng - Thua trong năm | 23/6 | ||
3 | Danh hiệu năm2015 | 2 | ||
1,020/231 | Thắng - Thua sự nghiệp | 360/221 | ||
85 | Danh hiệu | 9 | ||
$89,886,245 | Tổng tiền thưởng | $15,602,114 | ||
Đối đầu:Federer 15-2Wawrinka |
Federer và Wawrinka có dịp đọ sức sau trận bán kết ATP World Tour Finals 2014 đầy tranh cãi
Đặc biệt, vụ lùm xùm có liên quan đến vợ của Federer (Mirka) với những lời lẽ không hay nhằm vào Wawrinka tại London khiến mối quan hệ giữa 2 tay vợt đồng hương đã bị ảnh hưởng. Nhưng rất may sau đó, cả 2 đã cùng bỏ qua để đồng tâm hiệp lực giúp ĐT Thụy Sỹ vô địch Davis Cup 2014.
Ở lần tái đấu diễn ra vào đêm nay, Wawrinka chắc hẳn đang rất muốn phục thù đàn anh. Dù có phong độ không tốt từ đầu năm, nhưng “Stan the man” với việc đánh bại “Vua đất nện” Nadal cho thấy anh không phải đối thủ dễ chơi. Trong một ngày thi đấu tốt, Wawrinka hoàn toàn có thể khiến Federer gục ngã để có được chiến thắng thứ 3 trước “Tàu tốc hành” sau 18 lần đối đầu.
Video Wawrinka hạ Nadal ở tứ kết:
Sharapova - Daria Gavrilova: Khoảng 21h30, 16/5 (Bán kết)
“Khắc tinh” Serena đã rút lui, nên con đường để Sharapova tiến tới chức vô địch đang khá rộng mở. Nhưng Masha sẽ phải rất thận trọng, bởi Daria Gavrilova đang là “ngựa ô” của giải khi hạ gục hạt giống số 7 Ana Ivanovic ngay tại vòng 2, đánh bại Timea Bacsinszky ở vòng 3 và mới nhất là Christina McHale (6-2, 6-4) ở tứ kết.
Đặc biệt, trong lần đọ sức duy nhất mới đây giữa 2 tay vợt tại Miami, chính Gavrilova đã khiến Sharapova phải ôm hận với chiến thắng 7-6 (4) 6-3.
Maria Sharapova |
Daria Gavrilova | |||
Nga | V |
Nga | ||
3 | Xếp hạng | 78 | ||
28 | Tuổi | 21 | ||
Nyagan, Nga | Nơi sinh | Moscow, Nga | ||
1.88 m | Chiều cao | 1.66 m | ||
59 kg | Cân nặng | 61 kg | ||
Tay phải | Tay thuận | Tay phải | ||
2001 | Thi đấu chuyên nghiệp | Pro | ||
24 - 5 | Thắng - Thua trong năm | 31 - 8 | ||
582 - 140 | Thắng - Thua sự nghiệp | 143 - 98 | ||
1 | Danh hiệu trong năm | 0 | ||
34 | Danh hiệu | 0 | ||
$1,890,153 | Tiền thưởng trong năm | $166,373 | ||
$34,425,355 | Tổng tiền thưởng | $367,827 | ||
Đối đầu: Sharapova 0-1 Gavrilova |
Sharapova không được phép chủ quan trước Gavrilova
Thất bại quá nhiều từ đầu năm, nếu tiếp tục thi đấu không thành công tại Rome Masters, thật khó tin Sharapova sẽ làm được nhiều điều tại Roland Garros.
Trận bán kết còn lại sẽ là cuộc đọ sức giữa Simona Halep – Carla Suarez (17h, 16/5).