Ở chặng đua trước tại Hungarian GP, hai ngôi sao của Mercedes đã mắc sai lầm khi tranh đua quyết liệt qua đó tạo điều kiện thuận lợi cho các đối thủ khác vươn lên. Vettel là người được hưởng lợi nhiều nhất khi tay lái này tận dụng lợi thế để vươn lên giành chức vô địch.
Tuy nhiên, ở Belgian GP Hamilton và Rosberg đã không để sai lầm tương tự xảy ra. Xuất phát lần lượt ở vị trí số 1 và số 2, "Viên ngọc đen" và đồng đội Rosberg đã phối hợp nhịp nhàng để cùng nhau cán đích ở hai vị trí dẫn đầu.
"Viên ngọc đen" giành chức vô địch thứ 6 trong mùa giải năm nay
Hamilton đã có chức vô địch thứ 6 trong mùa giải tại Belgian GP với thời gian 1:23:40.387, Rosberg về thứ 2 với 2,05 giây kém hơn. Tay lái của đội Lotus gây bất ngờ khi đứng thứ 3, mặc dù chỉ xuất phát ở vị trí thứ 9.
Trên BXH cá nhân hiện tại, Hamilton đứng thứ nhất với số điểm 227, Rosberg thứ 2 với 199 điểm, đứng thứ 3 là Vettel.
Kết quả Belgian GP 2015:
TT | Tay đua | Đội đua | VTXP | Thời gian | Điểm |
1 | Hamilton | Mercedes | 1 | 1:23:40.387 | 25 |
2 | Rosberg | Mercedes | 2 | +0:02.058 | 18 |
3 | Grosjean | Lotus | 9 | +0:37.988 | 15 |
4 | Kvyat | Red Bull | 12 | +0:45.692 | 12 |
5 | Perez | Force India | 4 | +0:53.997 | 10 |
6 | Massa | Williams | 6 | +0:55.283 | 8 |
7 | Raikkonen | Ferrari | 16 | +0:55.703 | 6 |
8 | Verstappen | Toro Rosso | 18 | +0:56.076 | 4 |
9 | Bottas | Williams | 3 | +1:01.040 | 2 |
10 | Ericsson | Sauber | 13 | +1:31.234 | 1 |
11 | Nasr | Sauber | 14 | +1:42.311 | 0 |
12 | Vettel | Ferrari | 8 | Hoàn thành | 0 |
13 | Alonso | McLaren | 20 | Hoàn thành | 0 |
14 | Button | McLaren | 19 | Hoàn thành | 0 |
15 | Merhi | Manor | 17 | Hoàn thành | 0 |
16 | Stevens | Manor | 15 | Hoàn thành | 0 |
17 | Sainz Jnr | Toro Rosso | 10 | Bỏ cuộc (32) | 0 |
18 | Ricciardo | Red Bull | 5 | Bỏ cuộc (19) | 0 |
19 | Maldonado | Lotus | 7 | Bỏ cuộc (2) | 0 |
20 | Hulkenberd | Force India | 11 | Bỏ cuộc (0) | 0 |
VTXP: Vị trí xuất phát |
BXH tay đua sau Belgian GP 2015:
TT | Tay đua | Đội đua | Điểm |
---|---|---|---|
1 | Hamilton | Mercedes | 227 |
2 | Rosberg | Mercedes | 199 |
3 | Vettel | Ferrari | 160 |
4 | Raikkonen | Ferrari | 82 |
5 | Massa | Williams | 82 |
6 | Bottas | Williams | 79 |
7 | Kvyat | Red Bull | 57 |
8 | Ricciardo | Red Bull | 51 |
9 | Grosjean | Lotus | 38 |
10 | Verstappen | Toro Rosso | 26 |
11 | Perez | Force India | 25 |
12 | Hulkenberg | Force India | 24 |
13 | Nasr | Sauber | 16 |
14 | Maldonado | Lotus | 12 |
15 | Alonso | McLaren | 11 |
16 | Sainz Jnr | Toro Rosso | 9 |
17 | Ericsson | Sauber | 7 |
18 | Button | McLaren | 6 |
19 | Merhi | Manor | 0 |
20 | Stevens | Manor | 0 |
21 | Magnussen | McLaren | 0 |
BXH đội đua sau Belgian GP 2015:
TT | Đội đua | Điểm |
1 | Mercedes | 426 |
---|---|---|
2 | Ferrari | 242 |
3 | Williams | 161 |
4 | Red Bull | 108 |
5 | Lotus | 50 |
6 | Force India | 49 |
7 | Toro Rosso | 35 |
8 | Sauber | 23 |
9 | McLaren | 17 |
10 | Manor | 0 |