| Roger Federer | Marin Cilic | |||
| Thụy Sỹ | V | Croatia | ||
| 3 | Xếp hạng | 18 | ||
| 32 (08.08.1981) | Tuổi | 25 (28.09.1988) | ||
| Basel, Thụy Sỹ | Nơi sinh | Medjugorje, BIH | ||
| Bottmingen, Thụy Sỹ | Nơi sống | Monte Carlo, Monaco | ||
| 185 cm | Chiều cao | 198 cm | ||
| 85 kg | Cân nặng | 82 kg | ||
| Tay phải | Tay thuận | Tay phải | ||
| 1998 | Thi đấu chuyên nghiệp | 2005 | ||
| 41/8 | Thắng - Thua trong năm | 38/14 | ||
| 2 | Danh hiệu năm2014 | 2 | ||
| 964/223 | Thắng - Thua sự nghiệp | 291/160 | ||
| 79 | Danh hiệu | 11 | ||
| $83,102,704 | Tổng tiền thưởng | $7,613,119 | ||
| Đối đầu:Federer4-0 Cilic | ||||
| Giờ | Năm | Vòng | Sân | Tay vợt |
| Masters Shanghai Trung Quốc | 2012 | Tứ kết | Cứng | Federer, Roger 6-3, 6-4 |
| US Open NY, Mỹ | 2011 | R32 | Cứng | Federer, Roger 6-3, 4-6, 6-4, 6-2 |
| Masters Monte Carlo Monaco | 2011 | R16 | Đất nện | Federer, Roger 6-4, 6-3 |
| Masters Paris Pháp | 2008 | R16 | Cứng | Federer, Roger 6-3, 6-4 |
| Novak Djokovic | Jo-Wilfried Tsonga | |||
| Serbia | V | Pháp | ||
| 1 | Xếp hạng | 15 | ||
| 27 (22.05.1987) | Tuổi | 29 (17.04.1985) | ||
| Belgrade, Serbia | Nơi sinh | Le Mans, Pháp | ||
| Monte Carlo, Monaco | Nơi sống | Gingins, Thụy Sỹ | ||
| 188 cm | Chiều cao | 188 cm | ||
| 80 kg | Cân nặng | 91 kg | ||
| Tay phải | Tay thuận | Tay phải | ||
| 2003 | Thi đấu chuyên nghiệp | 2004 | ||
| 38/4 | Thắng - Thua trong năm | 26/13 | ||
| 4 | Danh hiệu năm2014 | 0 | ||
| 581/136 | Thắng - Thua sự nghiệp | 309/141 | ||
| 45 | Danh hiệu | 10 | ||
| $65,332,655 | Tổng tiền thưởng | $13,342,315 | ||
| Đối đầu:Djokovic13-5 Tsonga | ||||
| Giờ | Năm | Vòng | Sân | Tay vợt |
| Wimbledon Vương Quốc Anh | 2014 | R16 | Cỏ | Djokovic, Novak 6-3, 6-4, 7-6(5) |
| Roland Garros Pháp | 2014 | R16 | Đất nện | Djokovic, Novak 6-1, 6-4, 6-1 |
| Masters Shanghai Shanghai, China | 2013 | Bán kết | Cứng | Djokovic, Novak 6-2, 7-5 |
| Masters Indian Wells CA, Mỹ | 2013 | Tứ kết | Cứng | Djokovic, Novak 6-3, 6-1 |
| World Tour Finals Vương Quốc Anh | 2012 | RR | Cứng | Djokovic, Novak 7-6(4), 6-3 |
| Beijing Trung Quốc | 2012 | Chung kết | Cứng | Djokovic, Novak 7-6(4), 6-2 |
| London Olympics Vương Quốc Anh | 2012 | Tứ kết | Cỏ | Djokovic, Novak 6-1, 7-5 |
| Roland Garros Pháp | 2012 | Tứ kết | Đất nện | Djokovic, Novak 6-1, 5-7, 5-7, 7-6(6), 6-1 |
| Masters Rome Italy | 2012 | Tứ kết | Đất nện | Djokovic, Novak 7-5, 6-1 |
| Masters Paris Pháp | 2011 | Tứ kết | Cứng | Tsonga, Jo-Wilfried (Nole không thi đấu) |
| Masters Canada Montreal, Canada | 2011 | Bán kết | Cứng | Djokovic, Novak 6-4, 3-0 (Tsonga bỏ cuộc) |
| Wimbledon Vương Quốc Anh | 2011 | Bán kết | Cỏ | Djokovic, Novak 7-6(4), 6-2, 6-7(9), 6-3 |
| Australian Open Australia | 2010 | Tứ kết | Cứng | Tsonga, Jo-Wilfried 7-6(8), 6-7(5), 1-6, 6-3, 6-1 |
| Masters Miami FL, Mỹ | 2009 | Tứ kết | Cứng | Djokovic, Novak 6-3, 6-4 |
| Marseille Pháp | 2009 | Bán kết | Cứng | Tsonga, Jo-Wilfried 6-4, 7-6(1) |
| Masters Cup Trung Quốc | 2008 | RR | Cứng | Tsonga, Jo-Wilfried 1-6, 7-5, 6-1 |
| Masters Paris Pháp | 2008 | R16 | Cứng | Tsonga, Jo-Wilfried 6-4, 1-6, 6-3 |
| Bangkok Thái Lan | 2008 | Chung kết | Cứng | Tsonga, Jo-Wilfried 7-6(4), 6-4 |
| Australian Open Australia | 2008 | Chung kết | Cứng | Djokovic, Novak 4-6, 6-4, 6-3, 7-6(2) |
| ||||||
| Thứ năm, 07/08/2014 | ||||||
| Giờ | Cặp đấu | Vòng | Trực tiếp | |||
| 22:00 | Stan Wawrinka | Kevin Anderson | 3 | Thể Thao TV | ||
| Thứ sáu, 08/08/2014 | ||||||
| 00:00 | Novak Djokovic | Jo-Wilfried Tsonga | 3 | Thể Thao TV | ||
| 00:00 | Tommy Robredo | Grigor Dimitrov | 3 | |||
| 01:45 | Richard Gasquet | Andy Murray | 3 | |||
| 02:00 | David Ferrer | Ivan Dodig | 3 | |||
| 05:30 | Milos Raonic | Julien Benneteau | 3 | |||
| 07:15 | Marin Cilic | Roger Federer | 3 | |||
| |||||||||||||
| Thứ năm, 07/08/2014 | |||||||||||||
| Giờ | Cặp đấu | Vòng | |||||||||||
| 23:00 | Caroline Wozniacki | Shelby Rogers | 3 | ||||||||||
| 23:00 | Maria Sharapova | Carla Suarez | 3 | ||||||||||
| Thứ sáu, 08/08/2014 | |||||||||||||
| 01:00 | Ekaterina Makarova | Petra Kvitova | 3 | ||||||||||
| 01:00 | Serena Williams | Lucie Safarova | 3 | ||||||||||
| 05:00 | Venus Williams | Angelique Kerber | 3 | ||||||||||
| 06:00 | Victoria Azarenka | Heather Watson | 3 | ||||||||||
| 07:00 | Sabine Lisicki | Agnieszka Radwanska | 3 | ||||||||||